TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Air Blade 2026 sở hữu thiết kế được làm mới hoàn toàn, hướng đến phong cách hiện đại và tối giản. Kiểu dáng thể thao mạnh mẽ nhưng không kém phần lịch lãm, cùng phối màu mới lạ trên từng phiên bản, tạo nên diện mạo nam tính, cuốn hút và đầy khác biệt.
Phiên bản Thể thao 160cc nổi bật với tông màu Trắng Đỏ Đen khỏe khoắn, điểm xuyết chi tiết ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật; tem số 160 được thiết kế mới, hiện đại và rắn rỏi, mang đến chất thể thao đầy cá tính.
Tem xe "SPORT" thiết kế tối giản và gọn gàng, chạy ngang yếm xe thể hiện tinh thần thể thao mạnh mẽ.
Logo Air Blade mới vuông vắn, nam tính, được dập nổi tinh xảo trên thân xe, tạo điểm nhấn nổi bật và khẳng định phong cách riêng.

THIẾT KẾ
Cụm đèn trước được thiết kế tách tầng đầy ấn tượng theo phong cách hiện đại, tối giản và mang hơi hướng tương lai. Đèn xi-nhan được bố trí gọn gàng ở phần trên, kết hợp cùng cụm đèn chiếu sáng và dải đèn định vị chữ V sắc nét bên dưới, tạo nên diện mạo sắc sảo, sang trọng và thời thượng, toát lên vẻ cá tính đầy cuốn hút.

Gờ trung tâm được thiết kế tinh gọn, liền mạch vào thân xe, tạo tư thế ngồi thoải mái, cân bằng và dễ điều khiển. Bề mặt sần chắc chắn giúp tăng độ bám khi để đồ, hạn chế rơi trượt, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người lái.

Mặt đồng hồ LCD hiện đại, nhỏ gọn, thể hiện đầy đủ, trực quan các thông số như quãng đường, hành trình, tốc độ, thời gian, mức tiêu thụ nhiên liệu, thông số điện áp ắc quy, báo thay nhớt máy cùng hệ thống đèn báo (chế độ chiếu sáng xa, gần; rẽ trái, phải; hệ thống ngắt động cơ tạm thời, dung dịch làm mát; lỗi PGM-FI; điều kiện sạc bình điện; báo động chống trộm; chìa khóa thông minh...) giúp thuận tiện cho người sử dụng.

ĐỘNG CƠ
Air Blade 2026 tiếp tục được trang bị hệ thống động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

| Khối lượng bản thân | 113kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1887mm x 686mm x 1086mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1286mm |
| Độ cao yên | 775mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 142mm |
| Dung tích bình xăng | 4,4L |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/80-14M/C 43P Sau : 100/80 -14M/C 48P |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất tối đa | 11,2kW/8000 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,23l/100km |
| Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 14,8 N.m/6000 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 156,9 cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 60,00mm x 55,50mm |
| Tỷ số nén | 12,0:1 |
Từ 76.473.818 VNĐ
Từ 39.557.455 VNĐ
Từ 36.612.000 VNĐ
Từ 39.557.455 VNĐ
Từ 42.208.363 VNĐ
Từ 42.012.000 VNĐ
Từ 56.690.000 VNĐ
Từ 41.490.000 VNĐ
Head 1: 0783546413
Head 2: 0904265938
Head 1: (028) 3 7191 373
Head 2: (028) 3 7177 334